Từ "wardrobe dealer" trong tiếng Anh có thể được hiểu là một người bán quần áo cũ, thường là những người chuyên mua và bán quần áo đã qua sử dụng. Từ này bao gồm hai phần: "wardrobe" (tủ quần áo) và "dealer" (người bán hoặc thương nhân).
Giải thích từ "wardrobe dealer":
Wardrobe: Tủ quần áo hoặc bộ sưu tập quần áo mà một người sở hữu.
Dealer: Người buôn bán, có thể là trong một lĩnh vực cụ thể nào đó, trong trường hợp này là quần áo cũ.
Ví dụ sử dụng:
"The wardrobe dealer had an impressive collection of retro clothing that attracted many fashion enthusiasts."
(Người bán quần áo cũ đó có một bộ sưu tập ấn tượng các trang phục retro thu hút nhiều người yêu thời trang.)
Các biến thể của từ:
Wardrobe: Có thể sử dụng như danh từ chỉ tủ đựng quần áo hoặc bộ sưu tập quần áo.
Dealer: Thường đi kèm với nhiều loại hàng hóa khác nhau, ví dụ như "car dealer" (người bán ô tô), "art dealer" (người bán nghệ thuật).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Thrift store owner: Chủ cửa hàng bán đồ cũ, có thể bao gồm quần áo, đồ dùng gia đình, v.v.
Second-hand dealer: Người bán hàng đã qua sử dụng, có thể không chỉ giới hạn ở quần áo.
Consignment shop owner: Chủ cửa hàng nhận gửi bán hàng hóa của người khác, trong đó có thể bao gồm quần áo.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
Dressed to the nines: Ăn mặc rất đẹp, tinh tế.
Out of style: Lỗi thời, không còn hợp mốt.
Hand-me-downs: Quần áo cũ được truyền lại từ người này sang người khác, thường là từ anh chị em cho em.
Kết luận:
Từ "wardrobe dealer" không chỉ đơn thuần chỉ đến người bán quần áo cũ mà còn phản ánh một xu hướng ngày càng gia tăng trong việc mua sắm bền vững và bảo vệ môi trường.