Characters remaining: 500/500
Translation

wardrobe dealer

/'wɔ:droub'di:lə/
Academic
Friendly

Từ "wardrobe dealer" trong tiếng Anh có thể được hiểu một người bán quần áo , thường những người chuyên mua bán quần áo đã qua sử dụng. Từ này bao gồm hai phần: "wardrobe" (tủ quần áo) "dealer" (người bán hoặc thương nhân).

Giải thích từ "wardrobe dealer":
  • Wardrobe: Tủ quần áo hoặc bộ sưu tập quần áo một người sở hữu.
  • Dealer: Người buôn bán, có thể trong một lĩnh vực cụ thể nào đó, trong trường hợp này quần áo .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought a vintage jacket from a wardrobe dealer."
    • (Tôi đã mua một chiếc áo khoác cổ điển từ một người bán quần áo .)
  2. Câu nâng cao:

    • "The wardrobe dealer had an impressive collection of retro clothing that attracted many fashion enthusiasts."
    • (Người bán quần áo đó một bộ sưu tập ấn tượng các trang phục retro thu hút nhiều người yêu thời trang.)
Các biến thể của từ:
  • Wardrobe: Có thể sử dụng như danh từ chỉ tủ đựng quần áo hoặc bộ sưu tập quần áo.
  • Dealer: Thường đi kèm với nhiều loại hàng hóa khác nhau, dụ như "car dealer" (người bán ô tô), "art dealer" (người bán nghệ thuật).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thrift store owner: Chủ cửa hàng bán đồ , có thể bao gồm quần áo, đồ dùng gia đình, v.v.
  • Second-hand dealer: Người bán hàng đã qua sử dụng, có thể không chỉ giới hạnquần áo.
  • Consignment shop owner: Chủ cửa hàng nhận gửi bán hàng hóa của người khác, trong đó có thể bao gồm quần áo.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Dressed to the nines: Ăn mặc rất đẹp, tinh tế.
  • Out of style: Lỗi thời, không còn hợp mốt.
  • Hand-me-downs: Quần áo được truyền lại từ người này sang người khác, thường từ anh chị em cho em.
Kết luận:

Từ "wardrobe dealer" không chỉ đơn thuần chỉ đến người bán quần áo còn phản ánh một xu hướng ngày càng gia tăng trong việc mua sắm bền vững bảo vệ môi trường.

danh từ
  1. người bán quần áo

Comments and discussion on the word "wardrobe dealer"